Điểm | Đơn vị | 6m3 | 12m3 | 16m3 |
---|---|---|---|---|
Khả năng tải | T | 7 | 14 | 19 |
Sức mạnh của ngựa | hp | ≥ 70 | ≥ 120 | ≥ 160 |
Kích thước tổng thể | m | 6.5*2.7*2.2 | 7.2*3.0*2.6 | 8.6*2.9*3.1 |
Chiều rộng | m | 8-15 | 8-15 | 8-15 |
Tổng trọng lượng | kg | 2580 | 2350 | 2350 |
Kích thước bánh xe | mm | 2220 | 2350 | 2350 |
Loại lốp xe | 16/70-20 | 600/55-26.5 | 55/60-22.5 |
Điểm | Đơn vị | 6m3 | 12m3 | 16m3 |
---|---|---|---|---|
Khả năng tải | T | 7 | 14 | 19 |
Sức mạnh của ngựa | hp | ≥ 70 | ≥ 120 | ≥ 160 |
Kích thước tổng thể | m | 6.5*2.7*2.2 | 7.2*3.0*2.6 | 8.6*2.9*3.1 |
Chiều rộng | m | 8-15 | 8-15 | 8-15 |
Tổng trọng lượng | kg | 2580 | 2350 | 2350 |
Kích thước bánh xe | mm | 2220 | 2350 | 2350 |
Loại lốp xe | 16/70-20 | 600/55-26.5 | 55/60-22.5 |